Gói cước 4G Mobi 1 ngày
KC90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 KC90 gửi 9084 |
Chú thích | - 1 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
D15
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 15.000 đ/3 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 D15 gửi 9084 |
Đăng ký |
D30
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 30.000 đ/7 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 D30 gửi 9084 |
Đăng ký |
PT90
Dung lượng | 1GB/ ngày |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 PT90 gửi 9084 |
Đăng ký |
KC120
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 KC120 gửi 9084 |
Chú thích | Ưu đãi khi đăng ký thành công gói : |
Đăng ký |
PT120
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 PT120 gửi 9084 |
Chú thích | Có 2 GB/ngày |
Đăng ký |
AGV9
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | AGV9 gửi 999 |
Chú thích | 1GB/ ngày |
Đăng ký |
K90
Dung lượng | Gọi thoại |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 K90 gửi 9084 |
Chú thích | Không tính phí gọi nội mạng tất cả cuộc gọi<10 phút. 90 phút gọi ngoại mạng |
Đăng ký |
BD
Dung lượng | 8GB/ ngày |
Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 BD gửi 9084 |
Chú thích | 8GB/ ngày |
Đăng ký |
T59
Dung lượng | 1030 phút |
Giá cước | 59.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 T59 gửi 9084 |
Chú thích | 1000 phút gọi nội mạng+ 30 phút ngoại mạng + 60 tin nhắn SMS |
Đăng ký |
NA70
Dung lượng | 10GB |
Giá cước | 70.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 NA70 gửi 9084 |
Chú thích | Có 10 GB 1 tháng |
Đăng ký |
KC150
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 150.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | TAI1 KC150 gửi 9084 |
Chú thích | 2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
Ghi chú : Không có